Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế cung cấp thông tin về giá vận chuyển hàng hóa qua đường hàng không đi nhiều quốc gia. Tìm hiểu và so sánh mức cước phù hợp để tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng dịch vụ. Khám phá bảng giá chi tiết từ các hãng hàng không uy tín trên thị trường, bao gồm Anh, Pháp, Mỹ, Úc, Nhật, Hàn, Canada, Trung Quốc, Hồng Kong.

Các loại cước phí vận chuyển đường hàng không phổ biến

Dưới đây là bảng chi tiết các loại cước phí vận tải hàng không quốc tế:

Bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế
Các loại cước phí vận chuyển đường hàng không phổ biến
Loại cước phí Mô tả
Cước thông thường (Normal rate) Mức cước không hưởng ưu đãi, tính cho lô hàng không có giảm giá từ người vận chuyển.
Cước tối thiểu (Minimum Rate – MR) Mức phí thấp nhất phải trả cho người vận chuyển.
Cước hàng bách hóa (General Cargo rate – GCR) Mức cước cơ bản, tính cho lô hàng không hưởng ưu đãi giảm giá từ vận chuyển.
Cước hàng theo loại (Class Cargo rate) Áp dụng cho hàng hóa đã được phân loại thành các nhóm nhất định.
Cước hàng gửi nhanh (Priority rate) Hàng được ưu tiên chuyển nhanh hơn, có cước phí cao hơn 30-40%.
Cước container (Container rate) Áp dụng mức cước thấp hơn cho hàng đóng trong container hàng không.

Ngoài cước phí hàng không, chủ hàng còn phải thanh toán các khoản phụ phí như DO, Handling fee, Booking fee và lệ phí khác. Cần lưu ý để tính toán và quản lý chi phí một cách hiệu quả khi nhập khẩu hàng hóa.

Các tính giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

Cách tính cước vận chuyển hàng hóa bằng máy bay gửi ra nước ngoài tuân theo quy định của IATA (Hiệp hội vận tải hàng không quốc tế) như sau:

Các tính giá cước vận chuyển hàng không quốc tế
Các tính giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

Cước hàng không = Đơn giá cước x Khối lượng tính cước

  • Khối lượng tính cước (Chargable Weight): Khối lượng tính cước là khối lượng thực tế sau khi cân hàng hoặc khối lượng tính theo thể tích của lô hàng, tùy theo con số nào lớn hơn. Cách tính khối lượng theo thể tích như sau:
  • Khối lượng theo thể tích = Thể tích hàng / 6000
  • Thể tích hàng (mét khối) = Dài x Rộng x Cao (Lưu ý: Dài, Rộng, Cao chuyển sang đơn vị Mét)

Các loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng máy bay

Nếu bạn chuyển phát nhanh, thì công thức tính Khối lượng theo thể tích là: Khối lượng theo thể tích = Thể tích hàng / 5000. Hãy lưu ý điều này!

Các loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng máy bay
Gửi khô bò đi Mỹ

Các loại hàng hóa thường được vận chuyển bằng máy bay bao gồm:

  1. Hàng hóa động: Đây bao gồm các loại thú cưng, động vật sống, như chim, cá, chó, mèo, v.v. Điều kiện nhiệt đới và tốc độ vận chuyển nhanh của máy bay giúp bảo đảm an toàn cho các loại hàng hóa này.
  2. Hàng hóa tươi sống: Rau củ quả tươi sống, hải sản tươi sống, hoa tươi, cây cảnh và các sản phẩm đông lạnh thường được vận chuyển bằng máy bay để duy trì chất lượng và đảm bảo đến nhanh chóng đến tay người tiêu dùng.
  3. Hàng hóa y tế và dược phẩm, mỹ phẩm: Thuốc, vaccine, hóa chất y tế và các sản phẩm y tế khác thường cần vận chuyển nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu khẩn cấp và duy trì tính chất của sản phẩm.
  4. Hàng hóa giá trị cao: Đá quý, kim cương, tiền giấy và các sản phẩm hàng hiệu có giá trị cao thường được vận chuyển bằng máy bay để đảm bảo an toàn và nhanh chóng.
  5. Các sản phẩm công nghệ: Điện thoại, máy tính, linh kiện điện tử và các sản phẩm công nghệ khác thường được vận chuyển bằng máy bay do tính cấp thiết và đòi hỏi thời gian giao hàng nhanh.
  6. Hàng hóa mẫu: Các mẫu hàng hóa, hàng thử nghiệm, và các mẫu vật liệu, hạt giống thường được vận chuyển bằng máy bay để đảm bảo đến nhanh chóng và đáng tin cậy.
  7. Hàng hóa siêu nhẹ và nhỏ gọn: Những hàng hóa có khối lượng nhẹ và kích thước nhỏ thường được vận chuyển bằng máy bay để tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển.
  8. Gửi mặt hàng quần áo, phụ kiện thời trang, giày dép mũ nón…
  9. Các mặt hàng nông lâm thực phẩm: Yến sào, bánh kẹo, mứt, trái cây sấy khô, các loại ngũ cốc, khô bò

Tuy nhiên, việc vận chuyển hàng hóa bằng máy bay cũng có giới hạn về kích thước và khối lượng, cũng như chi phí cao hơn so với các phương tiện vận chuyển khác. Do đó, các doanh nghiệp thường lựa chọn vận chuyển bằng máy bay cho những lô hàng có tính cấp thiết và giá trị cao, hoặc khi đòi hỏi thời gian giao hàng nhanh.

Bảng giá cước phí vận chuyển hàng hóa bằng máy bay

Dưới đây là một bảng giá cước vận chuyển hàng không quốc tế từ Việt Nam đến các nước Anh, Pháp, Mỹ, Úc, Nhật, Hàn, Canada, Trung Quốc, và Hồng Kong. Giá cước được tính dựa trên khối lượng tính cước (kg) và được thể hiện dưới dạng USD/kg. Lưu ý rằng đây là giá cước tham khảo chưa bao gồm các loại thuế phí khác và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng hãng hàng không và điều kiện cụ thể.

Bảng giá cước phí vận chuyển hàng hóa bằng máy bay
Bảng giá cước phí vận chuyển hàng hóa bằng máy bay
Nước Anh Pháp Mỹ Úc Nhật Hàn Canada Trung Quốc Hồng Kong
Giá cước (USD/kg) 4.5 4.2 5.0 4.8 5.5 4.0 5.2 3.8 4.0

Lưu ý: Giá cước có thể thay đổi theo từng thời điểm và tùy thuộc vào các điều kiện và yêu cầu vận chuyển cụ thể của từng lô hàng. Quý khách nên liên hệ với các hãng hàng không hoặc công ty vận chuyển để có thông tin chính xác và chi tiết hơn.

giá cước vận chuyển hàng không quốc tế
Giá cước vận chuyển hàng không quốc tế

Giá cước vận tải hàng không cần các loại phụ phí/thuế phí nào?

Cước phí và phụ phí vận chuyển hàng không quốc tế

3.1 Cước phí hàng không:

  • Cước GRC: Dành cho hàng thông thường, không yêu cầu bảo quản đặc biệt, tính theo khối lượng.
  • Cước tối thiểu (M): Áp dụng cho hàng hóa nhẹ cân.
  • Cước hàng đặc biệt (SRC): Dành cho hàng nguy hiểm, dễ cháy nổ.
  • Cước phân loại hàng (CCR): Dành cho các hàng không nằm trong biểu cước.
  • Cước theo nhóm, cước thuê bao, cước hàng ưu tiên nhanh và chậm, cước chung.

3.2 Phụ phí hàng không:

  1. Phí D/O (Delivery Order): Phí lệnh giao hàng khi đến sân bay.
  2. Phí THC (Terminal Handling Charge): Phí bốc xếp hàng từ máy bay và kho lên phương tiện vận tải.
  3. Phí AWB (Airway): Biên nhận chứng từ hợp đồng vận chuyển.
  4. Phí AMS (Automatic Manifest System): Phí truyền dữ liệu hải quan.
  5. Phí SCC (Security Charge): Phí kiểm tra an ninh tại sân bay.
  6. Phí FWB (Forward Bill): Phí truyền dữ liệu quốc gia cho vận đơn chính.
  7. Phí FHL: Phí truyền dữ liệu quốc gia cho vận đơn phụ.
  8. Phí tách Bill: Phí tách các House Bill gộp lại.
  9. Phí handling: Phí bốc dỡ và sắp xếp hàng vào kho chờ lên máy bay.