Bài viết này sẽ giới thiệu về tình hình giá cước xe tải 1,25 tấn hiện nay trong thời điểm hiện nay. Đội ngũ tài xế và các doanh nghiệp cần hiểu rõ về bảng giá cước, những yếu tố ảnh hưởng đến giá, và cách chọn lựa phương án vận tải phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ. Xem xét chi tiết về sự biến đổi của giá cước và các thông tin hữu ích liên quan để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa được thực hiện một cách hiệu quả và tiết kiệm nhất.
Ưu điểm dịch vụ cho thuê xe tải 1,25 tấn chở hàng hiện nay?
Hiện nay, dịch vụ cho thuê xe tải 1,25 tấn để chở hàng vẫn là một phần quan trọng trong ngành vận tải và logistics. Dịch vụ này thường cung cấp các lựa chọn linh hoạt cho khách hàng khi cần chuyển hàng hóa nhưng không muốn đầu tư vào việc sở hữu riêng một xe tải. Dưới đây là một số điểm cơ bản về dịch vụ cho thuê xe tải 1,25 tấn chở hàng:

- Lựa chọn đa dạng: Các dịch vụ cho thuê xe tải thường cung cấp một loạt các lựa chọn về kích thước và loại xe tải để phù hợp với nhu cầu cụ thể của khách hàng. Xe tải 1,25 tấn thường phù hợp cho các nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhẹ.
- Thời gian thuê linh hoạt: Khách hàng có thể chọn thuê xe trong một khoảng thời gian ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo nhu cầu. Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí so với việc mua xe và duy trì nó.
- Dịch vụ chất lượng: Các dịch vụ cho thuê xe tải thường cam kết cung cấp những chiếc xe tải trong tình trạng tốt, đảm bảo an toàn và hiệu suất khi vận chuyển hàng hóa.
- Bảo dưỡng và bảo hiểm: Một số dịch vụ cho thuê xe tải cung cấp dịch vụ bảo dưỡng và bảo hiểm cho xe tải, giúp khách hàng yên tâm về tình trạng và an toàn của xe.
- Giao nhận linh hoạt: Nhiều dịch vụ cho thuê xe tải có thể cung cấp giao nhận xe tại nơi khách hàng yêu cầu, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.
- Chi phí dự phòng: Việc thuê xe tải giúp tránh các chi phí không đáng có như chi phí bảo trì, sửa chữa, và giảm thiểu rủi ro giá trị của xe giảm theo thời gian.
- Khả năng mở rộng: Khi nhu cầu vận chuyển tăng cao, khách hàng có thể dễ dàng mở rộng số lượng xe tải thuê để đảm bảo sự liên tục trong hoạt động kinh doanh.
- Đối tượng khách hàng đa dạng: Dịch vụ cho thuê xe tải này phục vụ cả các doanh nghiệp nhỏ, cá nhân hay cả những dự án vận chuyển hàng hóa cụ thể.
Tuy nhiên, điều quan trọng là nên tìm hiểu kỹ về dịch vụ cụ thể trước khi thuê, đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về chi phí, điều khoản và điều kiện, cũng như uy tín của nhà cung cấp dịch vụ.
Các loại xe tải 1,25 tấn cho thuê hiện nay
Khi quyết định thuê xe tải 1,25 tấn, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu vận chuyển các loại hàng hóa khác nhau, và doanh nghiệp có thể chọn những tùy chọn sau:

- Xe tải 1,25 tấn lạnh: được sử dụng cho các hàng hóa đòi hỏi điều kiện nhiệt độ cụ thể như thực phẩm tươi sống, hải sản, vv.
- Xe tải 1,25 tấn thông thường: phục vụ vận chuyển hàng hóa thông thường, thường được trang bị thùng kín đảm bảo an toàn, vệ sinh và chất lượng.
Kích thước chung của các loại xe này thường là: Dài 3.2m x Rộng 1.69m x Cao 1.55m. (Lưu ý: Có thể có sự khác biệt nhỏ về thông số thực tế do các yếu tố như đời xe, hãng sản xuất, và dòng xe.)
Thông tin về bảng giá cước xe tải 1,25 tấn hiện nay vận chuyển hàng hóa
Dưới đây là bảng giá được công bố dành cho khách hàng có nhu cầu sử dụng xe tải 1,25 tấn để vận chuyển hàng hóa theo yêu cầu, với các lựa chọn sau:

Loại xe Xe 1,25 tấn thông thường Xe 1,25 tấn lạnh Minicharge 250.000 VNĐ 313.000 VNĐ
- 20km 14.500 VNĐ/km 18.000 VNĐ/km
- 30km 11.000 VNĐ/km 14.000 VNĐ/km
- 50km 10.000 VNĐ/km 13.000 VNĐ/km
- 100km 9.500 VNĐ/km 12.000 VNĐ/km
- 200km 9.000 VNĐ/km 11.000 VNĐ/km
- 300km 8.500 VNĐ/km 11.000 VNĐ/km
Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về bảng giá thuê xe tải 1,25 tấn vận chuyển hàng hóa, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các chuyên gia của LT Express để nhận thông tin chính xác và chi tiết nhất.
Xem thêm: Bảng giá cước vận chuyển container đường bộ nội địa
Dưới đây là bảng giá cước vận tải xe lạnh 1,25 tấn chở hàng, cho những chiếc xe có kích thước: Dài 3,1m x Rộng 1,6m x Cao 1,65m.
Điểm đi | Điểm đến | Loại xe (Tấn) | Kích thước xe (m) | Giá cước (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
5 | 10 | 1.25 | 3.1×1.6×1.65 | 550,000 |
10 | 15 | 1.25 | 3.1×1.6×1.65 | 550,000 |
15 | 20 | 1.25 | 3.1×1.6×1.65 | 620,000 |
20 | 30 | 1.25 | 3.1×1.6×1.65 | 690,000 |
Trên 30 | – | 1.25 | 3.1×1.6×1.65 | 14,000 |
Lưu ý rằng bảng giá cước vận tải trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật về giá cước, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp dịch vụ.