Giá cước vận chuyển đường thủy nội địa mới nhất được LT Express cung cấp thông tin về cước vận tải hàng hóa qua đường thủy nội địa, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và lựa chọn dịch vụ vận chuyển phù hợp.
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường thủy nội địa
Khái niệm về đường thủy nội địa được xác định trong Khoản 1 Điều 3 Nghị định 125/2005/NĐ-CP về bảo hiểm trách nhiệm dân sự người kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa dễ cháy và dễ nổ trên đường thủy nội địa theo quy định của Thủ tướng Chính phủ. Theo đó:
Đường thủy nội địa bao gồm luồng, âu tàu, hệ thống công trình vượt qua đập, thác trên sông, kênh, rạch hoặc luồng trên hồ, đầm, phá, vụng, vịnh, ven bờ biển, ra đảo, nối các đảo trong lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, do cơ quan quản lý, khai thác giao thông vận tải tổ chức quản lý và khai thác.
Những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển đường thủy nội địa bao gồm:
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ điểm xuất phát đến điểm đích ảnh hưởng trực tiếp đến giá cước. Khoảng cách càng xa thường đi kèm với chi phí tăng do tốn nhiều nhiên liệu và thời gian hơn.
- Loại và kích thước tàu: Loại tàu và kích thước ảnh hưởng đến khả năng chở hàng và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu. Tàu lớn và tiên tiến có thể vận chuyển lượng lớn hàng hóa nhưng cũng có thể đòi hỏi chi phí cao hơn.
- Tải trọng và khối lượng hàng hóa: Tải trọng và khối lượng hàng hóa ảnh hưởng đến khả năng sử dụng tối đa tải trọng của tàu. Hàng hóa nặng có thể yêu cầu tàu có khả năng chịu tải cao hơn.
- Tần suất vận chuyển: Tần suất vận chuyển hàng hóa cũng ảnh hưởng đến giá cước. Nếu có nhiều tàu hoạt động thường xuyên, thì có thể giá cước sẽ cạnh tranh hơn.
- Tình trạng thị trường: Tình trạng thị trường cũng ảnh hưởng đến giá cước. Nếu cầu vận chuyển cao hơn cung cấp, giá cước có thể tăng.
- Các yếu tố thời tiết và điều kiện biển: Thời tiết và điều kiện biển có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của tàu và an toàn vận chuyển, gây ra sự biến đổi về giá cước.
- Các loại phí và chi phí khác: Các phí bổ sung như phí bến bãi, phí bảo hiểm, phí cổng cảng cũng ảnh hưởng đến giá cước tổng cộng.
- Chính sách vận chuyển của công ty: Các công ty vận tải có chính sách và chiến lược khác nhau, điều này có thể dẫn đến sự biến đổi về giá cước.
Những yếu tố này tương tác với nhau để xác định giá cước vận chuyển đường thủy nội địa.
Giá cước vận tải thủy nội địa
Hiện nay, cách tính giá vận chuyển đường thủy nội địa được các hãng tàu áp dụng theo nhiều phương thức khác nhau như sau:
- Phương thức FAK (Freight All Kinds Rate): Các đơn vị vận tải tổng hợp hàng hóa và áp dụng cước phí lên người thuê vận tải. Tuy nhiên, người vận chuyển hàng có giá trị cao thường được hưởng lợi nhiều hơn.
- Cước theo mặt hàng: Cước vận chuyển đường thủy nội địa có thể được tính dựa trên loại hàng hóa. Người vận tải hàng lớn thường có lợi thế so với người vận chuyển hàng nhỏ.
- Cước vận chuyển hàng nhỏ lẻ: Đơn vị vận tải tính cước dựa vào kích thước hàng hóa và các chi phí bến bãi, dẫn đến mức giá cao hơn.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn giữa các phương thức vận chuyển tùy thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của họ. Vận chuyển đường thủy nội địa thường được ưa chuộng bởi giá cước hợp lý và tính an toàn cao. Dịch vụ vận chuyển cũng đi kèm với bảo hiểm hàng hóa, đem lại sự yên tâm về chất lượng và chi phí vận chuyển.
Nếu doanh nghiệp muốn sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng hóa qua đường biển nội địa, cước phí sẽ được tính dựa trên từng đơn vị vận chuyển. Bảng giá cước này thay đổi theo từng đơn vị, vì vậy khách hàng cần tham khảo danh sách các công ty vận tải trong nước để khảo sát giá.
Hiện tại, bảng giá cước vận chuyển đường biển nội địa được các hãng tàu áp dụng với đa dạng các hình thức sau:
- Cước biển: Cước vận chuyển đường biển không bao gồm các phụ phí khác.
- Phụ phí hàng nội địa: Bao gồm D/O (phí lệnh giao hàng), phí vệ sinh và phí nâng hạ container.
- Phí nâng + hạ: 750.000 – 1.200.000 VND/cont
- Phí vệ sinh cont: 200.000 – 400.000 VND/cont
- Phí D/O: 150.000 – 300.000 VND/D/O
POL | POD | Cont 20′ | Cont 40′ | Thời gian trung chuyển | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
HCM | Hải Phòng | 3.500.000 | 6.500.000 | 3 | |
HCM | Đà Nẵng | 3.700.000 | 6.700.000 | 2 | |
HCM | Qui Nhơn | 4.500.000 | 9.800.000 | 2 | |
HCM | Cửa Lò | 5.200.000 | 9.500.000 | 3 | |
Hải Phòng | HCM | 6.400.000 | 6.600.000 | 3 | |
Hải Phòng | Đà Nẵng | 5.200.000 | 5.700.000 | 2 | |
Đà Nẵng | HCM | 3.300.000 | 3.800.000 | 2 | |
Cửa Lò | HCM | 7.000.000 | 8.500.000 | 3 |
Lưu ý: Bảng giá cước chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường.
Mạng lưới tuyến đường biển nội địa
Cụ thể, các tuyến chính của hệ thống vận tải đường biển nội địa của chúng tôi đang được mở rộ như sau:
- Tuyến Cảng Đà Nẵng: Phục vụ giao hàng đến các tỉnh như Quảng Nam, Huế, Quảng Trị,…
- Tuyến Cảng Quy Nhơn: Đưa hàng đến các tỉnh như Bình Định, Kon Tum, Đắc Lắc, Phú Yên, Gia Lai,…
- Tuyến Cảng Cửa Lò: Đảm bảo dịch vụ vận chuyển đến các tỉnh như Nghệ An, Hà Tĩnh,…
- Tuyến Cảng Hải Phòng: Kết nối giao hàng đến các tỉnh như Hà Nội, Hải Phòng, Thái Bình, Bắc Giang, Bắc Ninh, Quảng Ninh, Ninh Bình, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Thanh Hóa,…
- Tuyến Cảng Hồ Chí Minh: Liên kết giao hàng đến các tỉnh như Bình Dương, Hồ Chí Minh, Bình Phước, Long An, Tiền Giang, Tây Ninh, Đồng Nai, Bà Rịa- Vũng Tàu, Lâm Đồng, Bình Thuận, Ninh Thuận,…
Những lưu ý về cách tính cước vận tải đường biển, đường thủy nội địa
Cách tính cước vận tải đường biển và đường thủy nội địa đòi hỏi sự hiểu biết về nhiều yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số điều lưu ý:
- Khoảng cách và tuyến đường: Cước thường phụ thuộc vào khoảng cách từ điểm gốc đến điểm đích. Các tuyến đường khác nhau có mức cước khác nhau dựa trên độ dài và điều kiện của tuyến.
- Loại hàng hóa: Loại hàng và tính chất của nó ảnh hưởng đến giá cước. Hàng hóa dễ vỡ, nhạy cảm hoặc có yêu cầu đặc biệt có thể đòi hỏi chi phí vận chuyển cao hơn.
- Khối lượng và kích thước: Khối lượng và kích thước hàng hóa cũng quyết định giá cước. Hàng hóa nặng và lớn có thể yêu cầu phải trả nhiều hơn do cần tài nguyên nhiều hơn để vận chuyển.
- Các khoản phụ phí: Ngoài cước vận chuyển cơ bản, còn có các khoản phụ phí như phí xếp dỡ, phí bảo hiểm, phí bến bãi, phí cổng cảng, phí dịch vụ khác có thể ảnh hưởng đến tổng chi phí.
- Điều kiện thời tiết và biển: Điều kiện thời tiết và biển có thể tác động đến việc vận chuyển hàng hóa, làm thay đổi lịch trình và đòi hỏi thêm chi phí.
- Thời gian vận chuyển: Thời gian cung cấp dịch vụ cũng quan trọng. Dịch vụ vận chuyển nhanh hơn có thể yêu cầu mức giá cao hơn.
- Loại hợp đồng: Có nhiều loại hợp đồng vận tải khác nhau như FOB (Free on Board), CIF (Cost, Insurance, Freight), EXW (Ex Works) với các yêu cầu và trách nhiệm khác nhau, ảnh hưởng đến việc tính toán cước.
- Chính sách của nhà cung cấp: Mỗi công ty vận tải có chính sách giá cước và chiến lược khác nhau, cần được xem xét và so sánh.
Khi xác định cách tính cước, quan trọng là tìm hiểu và thảo luận kỹ với nhà cung cấp vận tải để đảm bảo hiểu rõ và tránh bất kỳ bất ngờ nào trong quá trình vận chuyển hàng hóa.