Trong quá trình học tập và làm việc trong lĩnh vực Logistics, trang bị đầy đủ từ vựng Logistics thông dụng chính xác là rất quan trọng để thể hiện sự am hiểu cũng như tính chuyên nghiệp của mình. Sau đây LT Express giới thiệu đến các bạn các từ chuyên ngành Logistics được cập nhật mới nhất nhằm bắt kịp sự phát triển trong lĩnh vực vận chuyển giao nhận quốc tế, gửi hàng đi Mỹ, Trung, Châu Âu, Úc, Canada…
Các từ chuyên ngành Logistics hiện nay
- Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
- Transhipment: chuyển tải
- Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
- Consignment: lô hàng
- Freight: cước
- Partial shipment: giao hàng từng phần
- Ocean Freight (O/F): cước biển
- Airway: đường hàng không
- Air freight: cước hàng không
- Seaway: đường biển
- Sur-charges: phụ phí
- Road: vận tải đường bộ
- Addtional cost = Sur-charges
- Endorsement: ký hậu
- Local charges: phí địa phương
- To order: giao hàng theo lệnh…
- Delivery order: lệnh giao hàng
- FCL (Full container load): hàng nguyên container
- Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
- FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
- Handling fee: phí làm hàng
- LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
- Seal: chì
- LCL (Less than container load): hàng lẻ
- Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
- Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
- Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
- CY (Container Yard): bãi container
- Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
- CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
- Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
- Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
- Freight prepaid: cước phí trả trước
- Port of transit: cảng chuyển tải
- Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
- Shipper: người gửi hàng
- Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
- Consignee: người nhận hàng
- Lashing: chằng, buộc
- Notify party: bên nhận thông báo
- Volume: khối lượng hàng book
- Quantity of packages: số lượng kiện hàng
- Shipping marks: ký mã hiệu
- Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
- Open-top container (OT): container mở nóc
- Measurement: đơn vị đo lường
- Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- As carrier: người chuyên chở
- Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
- Trucking: phí vận tải nội địa
- Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
- Inland haulauge charge (IHC): phí vận chuyển nội địa
- Liner: tàu chợ
- Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
- Voyage: tàu chuyến
- Forklift: xe nâng
- Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
- Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
- Ship rail: lan can tàu
- Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
- Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
- Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
- Opmit: tàu không cập cảng
- Container packing list: danh sách container lên tàu
- Roll: nhỡ tàu
- Means of conveyance: phương tiện vận tải
- Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
- Shipment terms: điều khoản giao hàng
- Freight note: ghi chú cước
- Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
- Ship’s owner: chủ tàu
- Nominated: hàng chỉ định
- Merchant: thương nhân
- Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Refferred container (RF) – thermal container: containerbảo ôn đóng hàng lạnh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
- Laytime: thời gian dỡ hàng
- High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
- Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- Tare weight: trọng lượng vỏ cont
- On deck: trên boong, lên boong tàu
- Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
- Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
- Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
- Through BL: vận đơn chở suốt
- Container: thùng chứa hàng
- Port-port: giao từ cảng đến cảng
- Cost: chi phí
- Door-Door: giao từ kho đến kho Risk: rủi ro
- Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
- Freighter: máy bay chở hàng
- Service mode: cách thức dịch vụ
- Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
- Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Seaport: cảng biển
- Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
- Airport: sân bay
- Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
- Handle: làm hàng
- Container Ship: Tàu container
- Negotiable: chuyển nhượng được
- Named cargo container: cont chuyên dụng
- Non-negotiable: không chuyển nhượng được
- Stowage: xếp hàng
- Straight BL: vận đơn đích danh
- Trimming: san, cào hàng
- Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- Crane/tackle: cần cẩu
- AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR):phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
- Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
- CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
- On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
- WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
- Said to contain (STC): kê khai gồm có
- Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
- House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
- Hub: bến trung chuyển
- Shipped on board: giao hàng lên tàu
- Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
- Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
- Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
- On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu(cho tuyến Châu Á)
- Intermodal: Vận tải kết hợp
- PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
- Trailer: xe mooc
- CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
- Clean: hoàn hảo
- GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
- Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
- PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
- Dimension: kích thước
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Tonnage: Dung tích của một tàu Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Empty container: container rỗng
- Railway: vận tải đường sắt
- FIATA: International Federation of Freight ForwardersAssociations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- Pipelines: đường ống
- IATA: International Air Transport Association: Hiệp hộiVận tải Hàng Không Quốc tế
- Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
- Net weight: khối lượng tịnh
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
- Oversize: quá khổ
- Labor fee: Phí nhân công
- Overweight: quá tải
- International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
- In transit: đang trong quá trình vận chuyển
- Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
- Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
- Ship flag: cờ tàu Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
- Weightcharge = chargeable weight
- Chargeable weight: trọng lượng tính cước
- Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
- X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
- Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Empty container: container rỗng
- Free in (FI): miễn xếp
- FIATA: International Federation of Freight ForwardersAssociations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- Free out (FO): miễn dỡ
- Departure date: ngày khởi hành
- Laycan: thời gian tàu đến cảng
- Frequency: tần suất số chuyến/tuần
- Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
- Shipping Lines: hãng tàu
- Order party: bên ra lệnh
- NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhàcung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Marks and number: kí hiệu và số
- Airlines: hãng máy bay
- Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
- Flight No: số chuyến bay
- Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
- Voyage No: số chuyến tàu
- Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Terminal: bến
- Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
- Transit time: thời gian trung chuyển
- DC- dried container: container hàng khô
- Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
- Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
- Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
- Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Pick up charge: phí gom hàng tại kho
- Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
- Charterer: người thuê tàu
- International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
- DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
- Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
- DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
- Said to weight: Trọng lượng khai báo
- Storage: phí lưu bãi của cảng
- Said to contain: Được nói là gồm có
- Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
- Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
- Hazardous goods: hàng nguy hiểm
- Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
- Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
- Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Bulk Cargo: Hàng rời
- Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt BL draft: vận đơn nháp
- Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
- Remarks: chú ý
- COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
- International ship and port securiry charges (ISPS):phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- BL draft: vận đơn nháp
- BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
- Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note: Phiếu gửi hàng
- Remarks: chú ý
- International ship and port securiry charges (ISPS):phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này
- được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải
Các từ tiếng Anh chuyên ngành Logistics dành cho đại lý, đối tác vận chuyển quốc tế
Những từ vựng tiếng anh Logistics thông dụng dành cho các đại lý là đơn vị vận chuyển, cũng như khách hàng khi đi giao dịch vận chuyển gửi hàng quốc tế đi Anh, Mỹ, Úc, Nhật, Hàn… Và các nước Châu Âu cần nắm được.
Agent | Đại lý |
airway | Đường hàng không |
Airway bill | Vận đơn hàng không |
Arrival notice | Thông báo hàng đến |
Bill of lading | Vận đơn đường biển |
Booking note | Giấy lưu cước |
Cargo | Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay) |
Carrieer | Người vận chuyển |
Certificate of analysis | Chứng nhận phân tích kiểm định |
Certificate of health | Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm |
Certificate of origin (CO) | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
Certificate of quality | Chứng chỉ chất lượng hàng |
Certificate of quantity | Chứng chỉ số lượng |
Certificate of weight | Chứng chỉ trọng lượng hàng |
Closing time or closing date | Ngày hết hạn nhận chở hàng |
consignee | Người nhận hàng |
Consigner/shipper | Người gửi hàng hóa |
consumer | Người tiêu dùng |
Container | Thùng đựng hàng hóa lớn |
Container port | Cảng container |
Container yard (CY) | Bãi container |
customer | Khách hàng |
Customs declaration form | Tờ khai hải quan |
Debit note | Giấy báo nợ |
declare | Khai báo hàng |
delay | Trì trệ, chậm so với lịch tàu |
Delivery order | Lệnh giao hàng |
Departure time | Ngày khởi hành |
Door-door | Giao hàng từ kho đến kho |
Estimated time of arrival (ETA) | Thời gian dự kiến tàu đến |
Estimated time of departure (ETD) | Thời gian dự kiến tàu chạy |
Export | Xuất khẩu |
Flight number | Số chuyến bay |
Freight | Hàng hóa được vận chuyển |
Full container load (FCL) | Hàng nguyên container |
gross weight | Trọng lượng tính cả bì |
House air way bill ( HAWB) | Vận đơn do forwarder phát hành |
Import | Nhập khẩu |
Invoice | Hóa đơn thương mại |
Less than container load (LCL) | Hàng lẻ |
Letter of credit (L/C) | Tín dụng thư (hình thức mà Ngân hàng thay mặt người nhập khẩu cam kết với người xuất khẩu sẽ trả tiền trong thời gian quy định khi người nhập khẩu xuất trình những chứng từ phù hợp với quy định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo cầu của người nhập khẩu) |
Local chagre | Phí địa phương |
manifest | Danh mục hàng hóa |
Master airway bill (MAWB) | Vận đơn chủ do hãng hàng không phát hành |
measuremant | Đơn vị đo lường |
Merchandise | Hàng hóa mua và bán |
Packing list | Phiếu đóng gói hàng( một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra |
Port of loading (POL) | Cảng xếp hàng |
Port of discharge (POD) | Cảng dỡ hàng |
Port-port | Giao hàng từ cảng đến cảng |
Purchase order (P/O) | Đơn đặt hàng |
railway | Vận tải đường sắt |
road | Vận tải đường bộ |
Seal number | Số chì |
seaway | Đường biển |
Shipping mark | Kí mã hiệu hàng hóa |
Sole agent | Đại lý độc quyền |
Sur-charges | Phụ phí |
Terminal | Cảng |
Transit time | Thời gian trung chuyển |
Volume weight | Trọng lượng thể tích |
Voyage number | Số chuyến |
Vessel | Tên tàu |
Từ vựng chuyên ngành logistics – tiếng trung logistics
Ngoài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành logistics, LT Express cũng cung cấp tiếng trung logistics nhằm giúp các bạn nắm được các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành khi soạn thảo hợp đồng, tra cứu vận đơn, hợp tác với các đơn vị cung cầu đến từ Trung Quốc.
Buôn lậu và gian lận thương mại | 商业欺诈, 走私 | Shāngyè qīzhà, zǒusī | |||||
Các lô hàng có độ rủi ro cao | 高风险货物 | Gāo fēngxiǎn huòwù | |||||
Chịu phí tổn, chịu chi phí | 支付费用 | Zhīfù fèiyòng | |||||
Chịu rủi ro | 承担风险 | Chéngdān fēngxiǎn | |||||
Chịu tổn thất | 蒙受损失 | Méngshòu sǔnshī | |||||
Chịu trách nhiệm | 承担责任 | Chéngdān zérèn | |||||
Cước chuyên chở hàng hóa | 实载货吨位 | Shí zài huò dùnwèi | |||||
Đại lý tàu biển | 运货代理商 | Yùn huò dàilǐ shāng | |||||
Hóa đơn tạm thời | 估价单
估价发票 |
Gūjià dān
Gūjià fāpiào |
|||||
Khoản cho vay không có đảm bảo | 信用贷款
信用借款 |
Xìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn | |||||
Khoản vay dài hạn | 长期贷款 | Chángqí dàikuǎn | |||||
Khoản vay không kỳ hạn | 活期借款 | Huóqí jièkuǎn | |||||
Khoản vay ngắn hạn | 短期借款 | Duǎnqí jièkuǎn | |||||
Khu vực sát bến cảng | 停泊处 | Tíngbó chù | |||||
Mậu dịch chuyển khẩu | 转口贸易 | Zhuǎnkǒu màoyì | |||||
Mua bán ngoại tệ | 套汇 | Tàohuì | |||||
Thuế nhập khẩu | 进口税 | Jìnkǒu shuì | |||||
Thuế xuất khẩu | 出口税 | Chūkǒu shuì | |||||
Thương mại biên giới | 边境贸易 | Biānjìng màoyì | |||||
Thương mại đa phương | 多边贸易 | Duōbiān màoyì | |||||
Thương mại đường biển | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì | |||||
Thương mại song phương | 双边贸易 | Shuāngbiān màoyì | |||||
Thương mại tự do | 自由贸易 | Zìyóu màoyì | |||||
Tiền mặt | 现金 | Xiànjīn | |||||
Tổ chức thương mại thế giới | 世界贸易组织 | Shìjiè màoyì zǔzhī | |||||
Tổng giá trị nhập khẩu | 进口总值 | Jìnkǒu zǒng zhí | |||||
Tổng giá trị sản phẩm quốc nội | 国内生产总值 | Guónèi shēngchǎn zǒng zhí | |||||
Bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | Cāng dān | |||||
Bến cảng | 埠头 | Bùtóu | |||||
Cảng công-ten-nơ | 货柜港口 | Huòguì gǎngkǒu | |||||
Chi phí vận chuyển đến cảng | 船边交货 | Chuán biān jiāo huò | Không gồm chi phí chất hàng lên tàu | ||||
Cước chuyên chở hàng hóa | 实载货吨位 | Shí zài huò dùnwèi | |||||
Đại lý tàu biển | 运货代理商 | Yùn huò dàilǐ shāng | |||||
Địa điểm giao hàng | 交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn | |||||
Giá hàng hóa và cước phí | 成本加运费 | Chéngběn jiā yùnfèi | Không gồm bảo hiểm | ||||
Giá hàng hóa, bảo hiểm và cước | 到岸价 | Dào àn jià | |||||
Giao cho người vận tải | 货交承运人 | Huò jiāo chéngyùn rén | |||||
Giao dọc mạn tàu | 船边交货 | Chuán biān jiāo huò | |||||
Giao hàng định kỳ | 定期交货 | Dìngqí jiāo huò | |||||
Giao hàng tại kho | 仓库交货 | Cāngkù jiāo huò | |||||
Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò | |||||
Giao hàng trên tàu | 船上交货 | Chuánshàng jiāo huò | |||||
Giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gần | 近期交货 | Jìnqí jiāo huò | |||||
Giao hàng về sau ;giao sau | 远期交货 | Yuǎn qí jiāo huò | |||||
Giao tại biên giới | 边境交货 | Biānjìng jiāo huò | |||||
Hàng hóa | 货物(船或飞机装载的) | Huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de) | Vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay | ||||
Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | Huòwù bǎoguǎn fèi | |||||
Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | Huòwù yùnfèi | |||||
Phương thức giao hàng | 交货方式 | Jiāo huò fāngshì | |||||
Thời gian giao hàng | 交货时间 | Jiāo huò shíjiān | |||||
Vận chuyển hàng hóa bằng container | 集装箱货运 | Jízhuāngxiāng huòyùn | |||||
Cho hàng vào công-ten-nơ | 用集装箱装运 | Yòngjízhuāngxiāng | |||||
Chứng nhận bảo hiểm | 保险单
保单 |
Bǎoxiǎn dān bǎodān | |||||
Chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | |||||
Chứng nhận xuất xứ | 产地证书
原产地证明书 |
Chǎndì zhèngshū
Yuán chǎndì zhèngmíng shū |
|||||
Danh sách đóng gói | 装箱单
包装清单 花色码单 |
Zhuāng xiāng dān
Bāozhuāng qīngdān Huāsè mǎ dān |
|||||
Hàng hóa được vận chuyển | 货运, 货物 | Huòyùn, huòwù | |||||
Khai báo hàng | 申报 | Shēnbào | Để đóng thuế | ||||
Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu | 离岸价 | Lí àn jià | |||||
Người bốc dỡ | 装载货物工人 | Zhuāngzǎi huòwù gōngrén | |||||
Phí bốc dỡ | 码头工人搬运费 | Mǎtóu gōngrén bānyùn fè | |||||
Phiếu vận chuyển | 发货通知书托运单 | Fā huò tōngzhī shū
Tuōyùn dān |
|||||
Thời gian giao hàng | 交货时间 | Jiāo huò shíjiān | |||||
Thời hạn (kỳ hạn) | 索赔期 | Suǒpéi qí | |||||
Thùng đựng hàng lớn | 容器
箱 匣 集装箱 货柜 |
Róngqì
Xiāng Xiá Jízhuāngxiāng Huòguì |
|||||
Tiền công theo từng đơn vị sản phẩm | 计件工资 | Jìjiàn gōngzī | |||||
Vận đơn | 运货单
路单 运单 货票 |
Yùn huò dān
Lù dān Yùndān Huòpiào |
Cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi | ||||
Vận đơn đã nhận hàng | 已提货的提单 | Yǐ tíhuò de tídān | |||||
Vận đơn hàng không | 空运单 | Kōngyùn dān | |||||
Vận đơn liên hiệp | 联运提单 | Liányùn tídān | |||||
Vận đơn nhận hàng | 提货单 | Tíhuò dān | Danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng | ||||
Việc bốc dỡ, hàng | 搬运 | Bānyùn | |||||
Chính sách thuế | 税收政策 | Shuìshōu zhèngcè | |||||
Chứng nhận, chứng thực | 兹证明 | Zīzhèngmíng | |||||
Cơ quan thuế vụ | 税务机关 | Shuìwù jīguān | |||||
Cục thuế | 税务局 | Shuìwùjú | |||||
Cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng | 关税与消费税局 | Guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú | |||||
Đăng kí hải quan | 海关登记 | Hǎiguān dēngjì | |||||
Đăng kí thị thực | 登记签证 | Dēngjì qiānzhèng | |||||
Danh mục thuế | 税目 | Shuìmù | |||||
Giấy chứng nhận hải quan | 海关证明书 | Hǎiguān zhèngmíngshū | |||||
Giấy chứng thông quan | 海关放行 | Hǎiguān fàngxíng | |||||
Giấy phép hải quan | 海关结关 | Hǎiguān jiéguān | |||||
Giấy thông hành hải quan | 海关通行证 | Hǎiguān tōngxíngzhèng | |||||
Khai báo hải quan | 海关报关 | Hǎiguān bàoguān | |||||
Kho lưu hải quan | 保税仓库 | Bǎoshuì cāngkù | |||||
Kiểm tra hải quan | 海关检查
海关验关 |
Hǎiguān jiǎnchá
Hǎiguān yànguān |
|||||
Người kiểm tra | 检验人 | Jiǎnyànrén | |||||
Nhân viên hải quan | 海关人员 | Hǎiguān rényuán | |||||
Nhân viên kiểm tra | 检查人员 | Jiǎnchá rényuán | |||||
Nhân viên thuế vụ | 税务员 | Shuìwùyuán | |||||
Nhân viên tính thuế | 估税员 | Gūshuìyuán | |||||
Quản lý xuất nhập cảnh | 出入境管理 | Chūrùjìng guǎnlǐ | |||||
Quy định thuế hải quan | 海关税则 | Hǎiguān shuìzé | |||||
Thị thực nhập cảnh | 入境签证 | Rùjìng qiānzhèng | |||||
Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận | 证书有效期 | Zhèngshū yǒuxiàoqī | |||||
Thủ tục nhập cảnh | 入境手续 | Rùjìng shǒuxù | |||||
Thuế nhập khẩu, hải quan | 关税
海关 |
Guānshuì
Hǎiguān |
|||||
Tờ khai báo ngoại tệ | 外币申报表 | Wàibì shēnbàobiǎo | |||||
Tờ khai hải quan | 通关申报表格 | Tōngguān shēnbào biǎogé | |||||
Tờ khai hải quan | 海关申报表 | Hǎiguān shēnbàobiǎo | |||||
Tờ khai hành lý | 行李申报表 | Xínglǐ shēnbàobiǎo | |||||
Tổng cục hải quan | 海关总署 | Hǎiguān zǒngshǔ | |||||
Trạm kiểm tra biên phòng | 边防检查站 | Biānfáng jiǎncházhàn | |||||
Visa quá cảnh | 过境签证 | Guòjìng qiānzhèng | |||||
Visa tái nhập cảnh | 再入境签证 | Zàirùjìng qiānzhèng | |||||
Visa xuất cảnh | 出境签证 | Chūjìng qiānzhèng |
Bên cạnh việc tìm hiểu các, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistics, tiếng Trung Logistics thì chúng ta cũng cần phải thường xuyên thực hành để giúp cho việc sử dụng được thành thạo nếu không bất kì tiếng Trung, tiếng Anh ngành logistics nào cũng không thể phát huy đầy đủ tính ưu việt của chúng.
Những vai trò của Logistics đối với nền kinh tế
Việc phát triển ngành Dịch vụ Logistics không chỉ là một động lực quan trọng trong việc tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế và quốc gia mà còn mang lại nhiều ảnh hưởng tích cực và lợi ích to lớn. Trong bối cảnh sự cạnh tranh gay gắt trên bản đồ toàn cầu, với mức độ khốc liệt ngày càng gia tăng, Dịch vụ Logistics đã trở thành một trong những lợi thế cạnh tranh quan trọng của mỗi quốc gia.
Với việc mạng lưới Dịch vụ Logistics được kết nối mạnh mẽ, các quốc gia có thể mở rộng quy mô tiếp cận thị trường và người tiêu dùng từ khắp nơi trên thế giới. Điều này không chỉ tạo ra cơ hội thị trường lớn mà còn giúp nền kinh tế mở rộng quy mô kinh doanh và tối ưu hóa nguồn lực.
Ngoài ra, sự phát triển của Dịch vụ Logistics còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể. Logistics, với tính chất tổng hợp và quyết định đến tính cạnh tranh của các ngành công nghiệp và thương mại, đóng góp một phần quan trọng vào GDP của mỗi quốc gia. Đối với những nước phát triển như Nhật Bản và Mỹ, ngành Logistics thường chiếm khoảng 10% của GDP.
Trong khi đó, ở những quốc gia đang phát triển, tỷ lệ này có thể vượt quá 30%, thể hiện vai trò quan trọng của Logistics trong việc đảm bảo quy trình sản xuất và kinh doanh diễn ra hiệu quả. Sự phát triển của Dịch vụ Logistics không chỉ giúp giảm thiểu chi phí mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững và toàn diện của nền kinh tế.